Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

12841

TCVN 7418:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of smoke point

12842

TCVN 7420-2:2004

Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 2: Hướng dẫn

Information and documentation - Records management - Part 2: Guidelines

12843

TCVN 7419:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity

12844

TCVN 7420-1:2004

Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 1: Yêu cầu chung

Information and documentation - Records management - Part 1: General

12845

TCVN 7421-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 2: Formalđehyt giải phóng (phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

12846

TCVN 7421-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 1: Formalđehyt tự do và thuỷ phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 1: Free and hydrolized formaldehyde (water extraction method)

12847

TCVN 7424-4:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan

Textiles. Determination of the abrasion resistancce of fabrics by the Martindale method. Part4: Assessment of appearancce change

12848

TCVN 7424-3:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss

12849

TCVN 7422:2004

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết

Textiles. Determination of pH of the aqueous extract

12850

TCVN 7424-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương páp Martindale. Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 2: Determination of specimen breakdown

12851

TCVN 7423:2004

Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia)

Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test)

12852

TCVN 7424-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus

12853

TCVN 7425:2004

Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu

Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery

12854

TCVN 7426-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết

Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method

12855

TCVN 7427:2004

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền nước của da mềm

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of water resistance of flexible leather

12856

TCVN 7428:2004

Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền nước của da cứng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water resistance of heavy leathers

12857

TCVN 7429:2004

Da. Xác định hàm lượng oxit crom bằng chuẩn độ iot

Leather. Determination of chromic oxide content by iodmetric titration

12858

TCVN 7430:2004

Da. Xác định chất hoà tan trong ete etyl

Leather. Determination of matter soluble in ethyl ether

12859

TCVN 7432-2:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification

12860

TCVN 7431:2004

Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification

Tổng số trang: 969