• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7310:2007

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử

Glass containers. Resistance to vertical load. Test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7619-1:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 1: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo không cần chiết

Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible without extraction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7444-21:2007

Xe lăn. Phần 21. Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện và xe scutơ lắp động cơ

Wheelchairs. Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and motorized scooters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8607-3:2010

Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải.

Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners

180,000 đ 180,000 đ Xóa
5

TCVN 7479:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V

Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 12 N (normal) for vehicles with 12 V nominal supply voltage

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7391-5:2005

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 5: Phép thử độc tính tế bào in vitro

Biological evaluation of medical devices - Part 5: Tests for in vitro cytotoxicity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7590-2-9:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang)

Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6415-5:2005

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi

Ceramic floor and wall tiles - Test methods - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7491:2005

Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học

Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6916:2001

Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu

Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7391-10:2007

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 10: Phép thử kích thích và quá mẫn muộn

Biological evaluation of medical devices. Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity

272,000 đ 272,000 đ Xóa
12

TCVN 7444-22:2007

Xe lăn. Phần 22. Qui trình điều chỉnh

Wheelchairs. Part 22: Set-up procedures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7481-2:2005

Chai chứa khí. Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,502,000 đ