Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
2021 |
TCVN 9161:2020Công trình thủy lợi - Khoan nổ mìn đào đá - Thiết kế, thi công và nghiệm thu Hydraulic structures - Drilling blast holes - Design, construction and acceptance |
2022 |
TCVN 12881:2020Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn) Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) |
2023 |
TCVN 12877:2020Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính – Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng 0 dựa trên nguyên tắc số tín nhiệm để kiểm soát chất lượng đầu ra Acceptance sampling procedures by attributes – Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality |
2024 |
TCVN 12878:2020Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng 0 và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance |
2025 |
TCVN 12879:2020Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính - Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu Acceptance sampling procedures by attributes - Specified quality levels in nonconforming items per million |
2026 |
TCVN 12880-2:2020Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) – Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) – Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes |
2027 |
TCVN 12880-1:2020Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) – Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) – Part 1: Guidelines for the APP approach |
2028 |
TCVN 12984:2020Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với LNG thương mại Liquefied natural gas (LNG) - Technical requirement and suitable testing methods for LNG |
2029 |
TCVN 12985:2020Chất lỏng Hydrocacbon nhẹ làm lạnh - Đo lường hàng hóa trên tàu chở LNG Refrigerated light hydrocarbon fluids - Measurement of cargoes on board LNG carriers |
2030 |
|
2031 |
TCVN 12876:2020Phương án lấy mẫu định tính hai lần có cỡ mẫu nhỏ nhất, được xác định theo chất lượng ứng với rủi ro của nhà sản uất (Prq) và chất lượng ứng với rủi ro của người tiêu dùng (Crq) Double sampling plans by attributes with minimal sample sizes, indexed by producer’s risk quality (PRQ) and consumer’s risk quality (CRQ) |
2032 |
TCVN 13000:2020Cà phê rang – Xác định độ ẩm ở nhiệt độ từ 98 °C đến 100 °C dưới áp suất giảm Roasted coffee – Determination of moisture at 98 °C to 100 °C under reduced pressure |
2033 |
TCVN 13001:2020Cà phê nhân – Xác định hàm lượng axit clorogenic – Phương pháp quang phổ Green coffee – Determination of chlorogenic acid content – Spectrophotometric method |
2034 |
TCVN 13002:2020Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định furan bằng sắc ký khí không gian hơi và đo phổ khối lượng (HS GC-MS) Coffee and coffee products – Determination of furan by headspace gas chromatography and mass spectrometry (HS GC-MS) |
2035 |
TCVN 13187:2020Phòng thí nghiệm đo lường - Tiêu chí đánh giá năng lực đo lường Measurement laboratories - Criteria for evaluation of measurement capacity |
2036 |
TCVN 12983:2020Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Bồn vận chuyển LNG trên phương tiện giao thông đường bộ - Yêu cầu chung về thiết kế, chế tạo, kiểm tra và thử nghiệm Liquefied natural gas (LNG) - LNG transportable vessels by road - General requirement of design, fabrication, inspection and testing |
2037 |
TCVN 13036:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định tính giòn của lớp lót xốp Textile floor coverings – Determination of friability of attached foams |
2038 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
2039 |
TCVN 12998:2020Cà phê và sản phẩm cà phê – Chuẩn bị nước chiết cà phê để phân tích Coffee and coffee products – Preparation of coffee beverage for analytical purposes |
2040 |
TCVN 12999:2020Cà phê rang – Xác định chất chiết tan trong nước Roasted coffee – Determination of water-soluble extract |