Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.236 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 11968:2018Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications |
302 |
|
303 |
TCVN 11970:2018Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method |
304 |
|
305 |
TCVN 12003:2018Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water |
306 |
TCVN 12119:2018Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
307 |
TCVN 7572-21:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index |
308 |
TCVN 12209:2018Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Self-compacting concrete - Specification and test method |
309 |
|
310 |
TCVN 12588-1:2018Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications |
311 |
TCVN 12588-2:2018Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods |
312 |
TCVN 12603:2018Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work |
313 |
|
314 |
|
315 |
|
316 |
TCVN 12419:2018Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification |
317 |
TCVN 12494:2018Vòi nước vệ sinh - Van đóng tự động PN10 Sanitary tapware - Automatic shut-off valves PN 10 |
318 |
TCVN 12495:2018Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10 Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10 |
319 |
TCVN 12496:2018Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware |
320 |
TCVN 12497:2018Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow |