• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11357-12:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7709:2007

Vật liệu chịu lửa. Vữa manhêdi

Refractories. Magnesia mortars

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7364-4:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7773-2:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12897:2020

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng amoniac trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của hệ thống đo tự động

Stationary source emissions — Determination of the mass concentration of ammonia in flue gas — Performance characteristics of automated measuring systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 6083:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11361-7:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products

492,000 đ 492,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,242,000 đ