-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5309:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12524:2018Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11361-7:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 842,000 đ | ||||