Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

141

TCVN 13979:2024

Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng

Compound feed for golden pompano

142

TCVN 14106:2024

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR)

Information technology - Security techniques - Protection profile for Endpoint Detection and Response (EDR)

143

TCVN 14107:2024

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm tường lửa ứng dụng Web

Information technology – Security techniques – Protection profile for Web Application Firewall

144

TCVN 13910-1:2024

Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 1: Yêu cầu đối với định nghĩa dữ liệu ITS

Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 1: Requirements for ITS data definitions

145

TCVN 13910-2:2024

Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS - Phần 2: Quản lý đăng ký khái niệm dữ liệu ITS trung tâm

Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 2: Governance of the Central ITS Data Concept Registry

146

TCVN 13910-3:2024

Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 3: Gán mã định danh đối tượng cho các khái niệm dữ liệu ITS

Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 3: Object identifier assignments for ITS data concepts

147

TCVN 13984-1:2024

Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 1: Phân loại khuyết tật

Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 1: Defects classification

148

TCVN 13984-2:2024

Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý

Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 2: Test methods of physical properties

149

TCVN 13985:2024

Chuỗi hành trình gỗ và sản phẩm từ gỗ

Chain of custody of wood and wood based products

150

TCVN 13998:2024

Công trình thủy lợi – Hướng dẫn lập quy trình vận hành hồ chứa nước

Hydraulic structures – Guideline for setting operation procedure of reservoir

151

TCVN 13999:2024

Công trình thủy lợi – Quy trình quản lý vận hành và bảo trì cống

Hydraulic structure – Process for management, operation and maintenance of sluice

152

TCVN 12653-1:2024

Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật.

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements

153

TCVN 12653-2:2024

Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử.

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods

154

TCVN 14180:2024

Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử

Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels

155

TCVN 14181:2024

Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan

Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores

156

TCVN 14207:2024

Thép không gỉ hàm lượng niken thấp, mangan cao

Low nickel and high manganese stainless steels

157

TCVN 14109:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng thuốc thử folin–ciocalteu

Fertilizers – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method using Folin–Ciocalteu reagent

158

TCVN 14110:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC)

159

TCVN 14111:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin B7 content by high performance liquid chromatography (HPLC)

160

TCVN 14112:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus pumilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR

Fertilizer – Enumeration of Bacillus pumilus – The plate count and real–time PCR method

Tổng số trang: 938