Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 66 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11317:2016

Xác định khả năng phân hủy của vật liệu nhựa phơi nhiễm và thử nghiệm trong môi trường thông qua sự kết hợp của quá trình oxy hóa và phân hủy sinh học.

Standard Guide for Exposing and Testing Plastics that Degrade in the Environment by a Combination of Oxidation and Biodegradation

22

TCVN 11613-3:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties

23

TCVN 11613-2:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties

24

TCVN 11613-1:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties

25

TCVN 11611:2016

Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử

Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens

26

TCVN 11610:2016

Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường)

Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods)

27

TCVN 4503:2016

Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels

28

TCVN 11023:2015

Chất dẻo. Chuẩn bị mẫu thử bằng máy. 22

Plastics -- Preparation of test specimens by machining

29

TCVN 11024:2015

Chất dẻo. Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm. 26

Plastics -- Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources

30

TCVN 6039-1:2015

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16

Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

31

TCVN 10522-5:2014

Chất dẻo – Xác định tro – Phần 5: Poly(vinyl clorua)

Plastics – Determination of ash – Part 5: Poly(vinyl chloride)

32

TCVN 10523:2014

Chất dẻo - Xác định sự phân hủy sinh học kỵ khí tối đa của chất dẻo trong hệ thống phân hủy bùn được kiểm soát - Phương pháp đo sản lượng khí sinh học

Plastics - Determination of the ultimate anaerobic biodegradation of plastic materials in controlled slurry digestion systems - Method by measurement of biogas production

33

TCVN 10522-2:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat)

Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials

34

TCVN 10522-1:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung

Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods

35

TCVN 10521:2014

Chất dẻo - Xác định độ hấp thụ nước

Plastics - Determination of water absorption

36

TCVN 4501-1:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles

37

TCVN 4501-2:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

38

TCVN 9853:2013

Chất dẻo. Mẫu thử

Plastics. Test specimens

39

TCVN 9852:2013

Chất dẻo. Xác định sự phơi nhiễm bức xạ trong phép thử phong hóa bằng thiết bị. Hướng dẫn chung và phương pháp thử cơ bản.

Plastics. Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests. General guidance and basic test method

40

TCVN 9851:2013

Chất dẻo. Xác định tác động khi phơi nhiễm với nhiệt ẩm, bụi nước và mù muối

Plastics. Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist

Tổng số trang: 4