Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R9R8R5R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11024:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm - 26
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics -- Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4582:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.080.01 - Chất dẻo nói chung
|
Số trang
Page 26
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các quy trình sử dụng để xác định sự thay đổi màu sắc, các tính chất ngoại quan, sự biến đổi về các tính chất cơ học hoặc các tính chất khác của chất dẻo được phơi nhiễm dưới ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc ánh sáng từ nguồn sáng phòng thí nghiệm. Quy trình được sử dụng để phân tích dữ liệu phụ thuộc vào loại thử nghiệm được sử dụng để đánh giá vật liệu bị phơi nhiễm là phá hủy hoặc không phá hủy. Các phơi nhiễm được tiến hành trong các điều kiện đề cập trong các tiêu chuẩn phơi nhiễm cụ thể.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2101 (ISO 2813), Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ và 85 độ. TCVN 4501 (ISO 527), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo. TCVN 9848 (ISO 291), Chất dẻo-Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm. TCVN 11023 (ISO 2818), Chất dẻo-Chuẩn bị mẫu thử bằng máy. ISO 75 (tất cả các phần), Plastics-Determination of temperature of deflection under load (Chất dẻo-Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng). ISO 105-A01, Textiles-Tests for colour fastness-Part A01:General principles of testing (Vải dệt-Thử nghiệm độ bền màu-Phần A01:Nguyên tắc thử nghiệm chung). ISO 105-A02, Textiles-Tests for colour fastness-Part A02:Grey scale for assessing change in colour (Vải dệt-Thử nghiệm độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu). ISO 105-A03, Textiles-Tests for colour fastness-Part A03:Grey scale for assessing staining (Vải dệt-Thử nghiệm độ bền màu-Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự biến màu). ISO 178, Plastics-Determination of flexural properties (Chất dẻo-Xác định tính chất uốn). ISO 179 (cả hai phần), Plastics-Determination of Charpy impact properties (Chất dẻo-Xác định tính chất va đập Charpy). ISO 180, Plastics-Determination of lzod impact strength (Chất dẻo-Xác định độ bền va đập lzod). ISO 306, Plastics-Thermoplastic materials-Determination of Vicat softening temperature (VST) (Chất dẻo-Vật liệu nhiệt dẻo-Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST)) ISO 2602, Statistical interpretation of test results-Estimation of the mean-Confidence interval (Trình bày thống kê kết quả thử nghiệm-Ước lượng giá trị trung bình-Khoảng tin cậy). ISO 4628-6, Paints and varnishes-Evaluation of degradation of coatings-Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance-Part 6:Assessment of degree of chalking by tape method (Sơn và vécni-Đánh giá sự thoái biến của lớp phủ-Ký hiệu số lượng và có khuyết tật, và cường độ thay đổi đồng nhất về ngoại quan-Phần 6:Đánh giá độ phân hóa bằng phương pháp băng) ISO 6603-1, Plastics-Determination of puncture impact behaviour of rigid plastics-Part 1:Non-instrumented impact testing (Chất dẻo-Xác định ứng xử va đập xuyên thủng của chất dẻo cứng-Phần 1:Thử nghiệm va đập không dùng dụng cụ) ISO 6603-2, Plastics-Determination of puncture impact behaviour of rigid plastics-Part 2:Instrumented impact testing (Chất dẻo-Xác định ứng xử va đập xuyên thủng của chất dẻo cứng-Phần 2:Thử nghiệm va đập bằng dụng cụ) ISO 6721-1, Plastics-Determination of dynamic mechanical properties-Part 1:General principles (Chất dẻo-Xác định tính chất cơ học động lực-Phần 1:Nguyên tắc chung) ISO 6721-3, Plastics-Determination of dynamic mechanical properties-Part 3:Flexural vibration-Resonance-curve method (Chất dẻo-Xác định tính chất cơ học động lực-Phần 3:Dao động uốn-Phương pháp đường cong cộng hưởng) ISO 6721-5, Plastics-Determination of dynamic mechanical properties-Part 5:Flexural vibration-Non-resonance method (Chất dẻo-Xác định tính chất cơ học động lực-Phần 5:Dao động uốn-Phương pháp không cộng hưởng) ISO 7724 (tất cả các phần), Paints and varnishes-Colorimetry (Sơn và vécni-Phép đo màu) ISO 8256, Plastics-Determination of tensile-impact strength (Chất dẻo-Xác định độ bền va đập kéo) ISO 13468-1, Plastics-Determination of the total luminous transmittance of transparent materials-Part 1:Single-beam instrument (Chất dẻo-Xác định tổng hệ số truyền sáng của vật liệu trong suốt-Phần 1:Dụng cụ chùm sáng đơn) ISO 14782, Plastics-Determination of haze for transparent materials (Chất dẻo-Xác định độ mờ đối với vật liệu trong suốt) CIE Publication No. 15, Colorimetry (Ấn phẩm CIE số 15, Phép đo màu) |
Quyết định công bố
Decision number
4001/QĐ-TĐC , Ngày 31-12-2015
|