-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9948:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Azorubine Food additives. Colours. Azorubine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9956:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brown HT Food additives. Colours. Brown HT |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4501-1:2014Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||