Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R9R8R4R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11023:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Chuẩn bị mẫu thử bằng máy - 22
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics -- Preparation of test specimens by machining
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 2818:1994 và đính chính kỹ thuật 1:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.080.01 - Chất dẻo nói chung
|
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này thiết lập các nguyên tắc chung và quy trình phải tuân thủ khi gia công bằng máy và cắt rãnh mẫu thử từ chất dẻo đúc phun và đúc ép, tấm ép đùn, tấm phẳng và các thành phẩm và bán thành phẩm.
Để thiết lập cơ sở đối với các điều kiện gia công bằng máy và cắt rãnh có tính tái lập, nên áp dụng các điều kiện chung đã được tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên, giả định rằng các quy trình chính xác được sử dụng sẽ được lựa chọn hoặc quy định bởi đặc tính kỹ thuật của vật liệu có liên quan hoặc theo tiêu chuẩn phương pháp thử cụ thể. Nếu quy trình chi tiết đầy đủ không được quy định, cần có sự thỏa thuận giữa các bên liên quan về điều kiện được sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3002-1:1982, Basic quantities in cutting and grinding-Part 1:Geometry of the active part of cutting tools-General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers (Thông số định lượng cơ bản trong cắt và nghiền-Phần 1:Hình học lưỡi cắt của dụng cụ cắt-Thuật ngữ chung, hệ thống tham chiếu, dụng cụ và góc làm việc, bẻ phoi). ISO 3855:1977, Milling cutters-Nomenclature (Dao cắt răng-Thuật ngữ). ISO 6104, Superabrasive products-Rotating grinding tools with diamond or cubic boron nitride-General survey, designation and multilingual nomenclature (Sản phẩm siêu mài mòn-Dụng cụ mài xoay bằng kim cương hoặc bo nitrua lập thể-Xem xét tổng thể, ký hiệu và danh pháp đa ngôn ngữ). ISO 6106, Abrasive products-Checking the grain sizes of superabrasives (Sản phẩm mài mòn-Kiểm tra cỡ hạt siêu mài mòn) ISO 21950:2001, Coated abrasives-Plain discs (Vật liệu mài mòn được phủ-Đĩa phẳng). |
Quyết định công bố
Decision number
4001/QĐ-TĐC , Ngày 31-12-2015
|