-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4830-2:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 2: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch fibrinogen huyết tương thỏ Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 2: Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4882:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms. Most probable number technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11024:2015Chất dẻo. Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm. 26 Plastics -- Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |