Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 147 kết quả.

Searching result

81

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

82

TCVN 5886:1995

Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao

Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature

83

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

84

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

85

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

86

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

87

TCVN 5892:1995

Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring expanding test

88

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

89

TCVN 2626:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của axit béo

Vegetable oils. Determination of solidification point of fatty acids

90

TCVN 4144:1993

Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Oil stove. Specifications and test methods

91

TCVN 4150:1993

Ferosilic. Phương pháp xác định silic

Ferrosilicon. Determination of silicon content

92

TCVN 4208:1993

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật

Vane pump. Technical requirements

93

TCVN 4327:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Animal feeding stuffs. Determination of ash content

94

TCVN 4329:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content

95

TCVN 4472:1993

Acquy chì khởi động

Lead-acid starter batteries

96

TCVN 5344:1991

Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể

Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance

97

TCVN 5345:1991

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels

98

TCVN 5398:1991

Vàng. Phương pháp phân tích phát xạ nguyên tử

Gold. Method of atomic-emission analysis

99

TCVN 5399:1991

Vàng. Phương pháp phân tích hấp thụ nguyên tử

Gold. Method of atomic absorption analysis

100

TCVN 5401:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn

Welded joints. Bending test method

Tổng số trang: 8