-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9891:2013Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications |
764,000 đ | 764,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9321:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11985-6:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1581:1993Phấn viết bảng Chalks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4492:1988Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1877:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2626:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của axit béo Vegetable oils. Determination of solidification point of fatty acids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,264,000 đ |