Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 7935:2009Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete |
242 |
TCVN 7937-3:2009Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel |
243 |
TCVN 7934:2009Thép phủ epoxy dùng làm cốt bê tông Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete |
244 |
TCVN 6111:2009Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules |
245 |
TCVN 5757:2009Cáp thép sử dụng cho mục đích chung. Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for general purposes. Minimum requirements |
246 |
TCVN 5709:2009Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled carbon steel for building. Technical requirements |
247 |
TCVN 5404:2009Ăn mòn kim loại và hợp kim. Nguyên tắc chung đối với thử ăn mòn Corrosion of metals and alloys. General principles for corrosion testing |
248 |
TCVN 5052-1:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description |
249 |
TCVN 5051:2009Hợp kim cứng. Xác định lực kháng từ Hardmetals. Determination of (the magnetization) coercivity |
250 |
TCVN 5052-2:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size |
251 |
TCVN 5014:2009Ferotian. Yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cung cấp Ferrotitanium. Specification and conditions of delivery |
252 |
TCVN 5015:2009Ferocrom. Yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cung cấp Ferrochromium. Specification and conditions of delivery |
253 |
TCVN 4648:2009Ống lót kim loại thiêu kết. Xác định độ bền nén hướng kính Sintered metal bushes. Determination of radial crushing strength |
254 |
TCVN 4643:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định độ thẩm thấu lưu chất Permeable sintered metal materials. Determination of fluid permeability |
255 |
TCVN 4393:2009Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương Steels. Micrographic determination of the apparent grain size |
256 |
TCVN 4156:2009Ferosilic. Xác định hàm lượng Nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Ferrosilicon. determination of aluminium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
257 |
TCVN 4150:2009Ferosilic, Ferosilicomangan và Ferosilicocrom. Xác định hàm lượng Silic. Phương pháp trọng lượng Ferrosilicon, ferrosilicomanganese and ferrosilicochromium. Determination of silicon content. Gravimetric method |
258 |
TCVN 3869:2009Feromangan và Ferosilicomangan. Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp điện thế Ferromanganese and ferrosilicomanganese. Determination of manganese content. Potentiometric method |
259 |
TCVN 3854:2009Ferocrom và Ferosiliccrom. Xác định hàm lượng Crom. Phương pháp điện thế Ferrochromium and ferrosilicochromium. Determination of chromium content. Potentiometric method |
260 |
TCVN 3861:2009Ferotian. Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp chuẩn độ Ferrotitanium. Determination of titanium content. Titrimetric method |