-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4720:1989Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9080-5:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8247-1:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||