-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1562:1985Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6549:1999Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa Gas cylinders. Procedures for change of gas service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6111:2009Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |