Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R9R0R5R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7937-3:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực - Phương pháp thử - Phần 3: Thép dự ứng lực
|
Tên tiếng Anh
Title in English Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 3: Prestressing steel
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15630-3:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.15 - Thép dùng để đổ bê tông
|
Số trang
Page 28
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):336,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử dùng cho phép ứng lực (thanh, dây hoặc cáp).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197:2002 (ISO 6892:1998), Vật liệu kim loại-Thử kéo ở nhiệt độ phòng. TCVN 198:2008 (ISO 7438:1985), Vật liệu kim loại-Thử uốn. TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2005), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell-Phần 1:Phương pháp thử. TCVN 1826:2006 (ISO 7801:1984) Vật liệu kim loại-Dây-Thử bẻ gập hai chiều ISO 4287:1997, Geometrical Product Specification (GPS)-Surface texture:Profile method-Term, definitions and surface texture parameters. (Đặc điểm sản phẩm hình-Cấu tạo bề mặt:Phương pháp tạo hình-Thuật ngữ, định nghĩa và các đặc trưng cấu tạo bề mặt). ISO 4965:1979, Axial load fatigue testing machines-Dynamic force calibration-Strain gauge technique. (Máy thử mỏi tải trọng chiều trục-Hiệu chuẩn lực động-Kỹ thuật đo ứng suất). ISO 7500-1:1999, Metallic materials-Verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tension/compression testing machines-Verification and calibration of the force-measuring system. (Vật liệu kim loại-Kiểm định các máy thử đồng trục tĩnh-Phần 1:Máy thử kéo/nén-Kiểm định và hiệu chuẩn hệ thống đo lực) ISO 9513:1999, Metallic materials-Calibration of extensometers used in uniaxial testing. (Vật liệu kim loại-Hiệu chuẩn các giãn kế được sử dụng trong phép thử một trục) ISO/TR 9769:1991, Steel and iron-Review of available methods of analysis (Thép và gang-Tổng quan các phương pháp phân tích hiện có). |
Quyết định công bố
Decision number
2328/QĐ-BKHCN , Ngày 20-10-2009
|