Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

11861

TCVN 5669:2007

Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử

Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing

11862

TCVN 5613:2007

Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C

Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C

11863

TCVN 5612:2007

Chè. Xác định tro không tan trong axit

Tea. Determination of acid-insoluble ash

11864

TCVN 5611:2007

Chè. Xác định tro tổng số

Tea. Determination of total ash

11865

TCVN 5610:2007

Chè - Xác định hàm lượng chất chiết trong nước

Tea - Determination of water extract

11866
11867

TCVN 5598:2007

Latex cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

11868

TCVN 5596:2007

Lớp mạ thiếc - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electroplated coatings of tin - Specification and test methods

11869

TCVN 5536:2007

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sucroza. Phương pháp đo phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

11870

TCVN 5518-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony-count method

11871

TCVN 5518-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 1: Phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment

11872

TCVN 5496:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc

Fruit and vegetable products. Determination of tin content

11873

TCVN 5483:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được

Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

11874

TCVN 5482:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp

Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam

11875

TCVN 5481:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

11876

TCVN 5480:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air

11877

TCVN 5479:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating

11878

TCVN 5477:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi

Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving

11879

TCVN 5476:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe)

11880

TCVN 5475:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

Tổng số trang: 957