Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

11381

TCVN 2102:2008

Sơn và vecni - Xác định mầu sắc theo phương pháp so sánh trực quan

Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints

11382

TCVN 2101:2008

Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ và 85 độ

Paints and varnishes. Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees

11383

TCVN 2092:2008

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

11384

TCVN 2091:2008

Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn

Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind

11385

TCVN 2002:2008

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy

11386

TCVN 198:2008

Vật liệu kim loại. Thử uốn

Metallic materials. Bend test

11387

TCVN 1869:2008

Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.)

Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.)

11388

TCVN 1832:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực

Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test

11389

TCVN 1836:2008

Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Feldspar. General specifications

11390

TCVN 1837:2008

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

11391

TCVN 1829:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử gấp mép

Ductile iron pipelines.Tube. Flanging test

11392
11393

TCVN 1764:2008

Nước tương. Phương pháp thử

Soy sauce. Test methods

11394

TCVN 1693:2008

Than đá. Lấy mẫu thủ công

Hard coal and coke. Manual sampling

11395

TCVN 15:2008

Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước

Kinematic diagrams. Graphical symbols

11396

TCVN 1488:2008

Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Balls. Dimensions and tolerances

11397

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

11398

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

11399

TCVN 141:2008

Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá học

Portland cement. Methods of chemical analysis

11400

TCVN 1034:2008

Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn

Machine tools. Lathe centres. Sizes for interchangeability

Tổng số trang: 967