Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5241

TCVN 10711:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen. 12

Vegetable fats and oils - Determination of toluene insoluble matter

5242

TCVN 10712:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a\' (Các pheophytin a, a\' và các pyropheophytin). 15

Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a' (pheophytins a, a' and pyropheophytins)

5243

TCVN 10713-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 1: Phương pháp sắc kí khí cột mao quản (phương pháp chuẩn). 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of stigmastadienes in vegetable oils. Part 1: Method using capillary-column gas chromatography (Reference method)

5244

TCVN 10713-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC). 15

Animal and vegetable fats and oils - Determination of stigmastadienes in vegetable oils - Part 2: Method using high-performance liquid chromatography (HPLC)

5245

TCVN 10714:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa. 31

Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate

5246

TCVN 10715-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents

5247

TCVN 10715-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao. 19

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents

5248

TCVN 10716:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26

Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method

5249

TCVN 10717:2015

Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22

Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks

5250

TCVN 10718:2015

Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91

Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes

5251

TCVN 10719:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc. Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc. 18

Hydrometric determinations -- Flow measurements in open channels using structures -- Guidelines for selection of structure

5252

TCVN 10720:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Máng parshall và saniiri. 34

Measurement of liquid flow in open channels -- Parshall and SANIIRI flumes

5253

TCVN 10721:2015

Đo dòng chất lỏng bằng thiết bị chênh áp. Hướng dẫn về ảnh hưởng của sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện vận hành được trình bày trong TCVN 8113 (ISO 5167). 45

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices -- Guidelines on the effect of departure from the specifications and operating conditions given in ISO 5167

5254

TCVN 10722:2015

Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở. Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ. 17

Measurement of liquid velocity in open channels -- Design, selection and use of electromagnetic current meters

5255

TCVN 10723:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12

Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings

5256
5257

TCVN 10725:2015

Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường

Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar

5258

TCVN 10726:2015

Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh

Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake

5259

TCVN 10727:2015

Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16

Chocolate and chocolate products

5260

TCVN 10728:2015

Sản phẩm cacao. Xác định pH. Phương pháp đo điện thế

Cacao products. Determination of pH. Potentiometric method

Tổng số trang: 938