-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5687:1992Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6306-1:1997Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung Power transformers. Part 1: General |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 14021:2013Nhãn môi trường và công bố về môi trường. Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations. Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11310:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen. Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 872,000 đ |