-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6608:2010Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ Standard tests method for flash point by small scale closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7867:2008Este metyl của điêzen sinh học gốc B100. Xác định Glycerin tự do và glycerin tổng. Phương pháp sắc ký khí B-100 biodiesel methyl esters. Determination of free and total glycerin. Gas Chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13812:2023Internet vạn vật – Từ vựng Internet of things (IoT) – Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7180-4:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 4: Thử xả băng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 4: Defrosting test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11311:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại. Determination of of metals emissions from stationary sources |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |