-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9469:2012Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10684-7:2018Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 7: Cao su Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 7: Rubber |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11316:2016Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||