Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3181

TCVN 12361:2018

Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết nhanh

Oilseed meals – Determination of oil content – Rapid extraction method

3182

TCVN 12528:2018

Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption

3183

TCVN 12529:2018

Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén

Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets

3184

TCVN 12530:2018

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hàm lượng nhôm oxit alpha – Phương pháp nhiễu xạ tia X

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of alpha alumina content – Method using X-ray diffraction net peak areas

3185

TCVN 12531:2018

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hạt lọt qua sàng cỡ lỗ 20 μm

Aluminium oxide used for the production of aluminium – Determination of particles passing a 20 micrometre aperture sieve

3186

TCVN 12228:2018

Sợi dây thép bọc nhôm kỹ thuật điện

Aluminium-clad steel wires for electrical purposes

3187

TCVN 12225-1:2018

Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V - Phần 1: Yêu cầu chung

Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 1: General requirements and cables

3188

TCVN 12225-2:2018

Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 2: Test methods

3189

TCVN 12226:2018

Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30 kV (Um = 36 kV) đến và bằng 150 kV (Um = 170 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 30 kV (Um = 36 kV) up to 150 kV (Um = 170 kV) – Test methods and requirements

3190

TCVN 12227:2018

Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 150 kV (Um = 170 kV) đến và bằng 500 kV (Um = 550 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) – Test methods and requirements

3191

TCVN 7535-3:2018

Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da

Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather

3192

TCVN 11129-1:2018

Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi

Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method

3193

TCVN 12274:2018

Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử

Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques

3194

TCVN 12275-1:2018

Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method

3195

TCVN 12275-2:2018

Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 2: Phương pháp sắc ký

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method

3196

TCVN 12276:2018

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng crom(VI) và khả năng khử của tác nhân thuộc crom

Leather – Chemical tests – Determination of chromium (VI) and the reductive potential for chromium tanning agents

3197

TCVN 12277-1:2018

Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 1: Phương pháp trực tiếp

Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 1: Direct method

3198

TCVN 12277-2:2018

Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 2: Phương pháp gián tiếp

Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 2: Indirect method

3199

TCVN 12466-2:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53

Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck

3200

TCVN 12466-3:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M

Meat breeding duck - Part 2: Super M duck

Tổng số trang: 938