• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11414-1:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11414-4:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong dung dịch axit hcl.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 4: Boiling in hydrochloric acid test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11993:2017

Chất dẻo. Xác định tính chất nén

Plastics. Determination of compressive properties

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7600:2006

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

172,000 đ 172,000 đ Xóa
5

TCVN 12585:2019

Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Thiết bị dẫn hướng và tấm phản quang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Safety trafic equiment - Delineator posts and retroreflectors - Technical requirement and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 522,000 đ