Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
2261 |
TCVN 12776-1:2020Mô tô và xe máy điện - Hiệu suất - Phần 1: Mức tiêu thụ năng lượng và quãng đường chạy danh định Battery-electric mopeds and motorcycles — Performance — Part 1: Reference energy consumption and range |
2262 |
TCVN 12776-2:2020Mô tô và xe máy điện - Hiệu suất - Phần 2: Đặc tính hoạt động trên đường Battery-electric mopeds and motorcycles — Performance — Part 2: Road operating characteristics |
2263 |
TCVN 12777-1:2020Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị chuyển mạch điện/điện tử - Phần 1: Rơle và bộ nhấp nháy Road vehicles — Electrical/electronic switching devices — Part 1: Relays and flashers |
2264 |
TCVN 12777-2:2020Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị chuyển mạch điện/điện tử - Phần 2: Thiết bị điện tử Road vehicles — Electrical/electronic switching devices — Part 2: Electronic devices |
2265 |
TCVN 12777-3:2020Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị chuyển mạch điện/điện tử - Phần 3: Rơle loại nhỏ Road vehicles — Electrical/electronic switching devices — Part 3: Microrelays |
2266 |
TCVN 12819:2020Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho thiết bị tường lửa lọc lưu lượng có trạng thái Information Technology - Security techniques - Protection profile for Stateful Traffic Filter Firewalls |
2267 |
TCVN 12820:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho chức năng phòng chống xâm nhập hệ trên thiết bị tường lửa/thiết bị mạng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Intrusion Prevention Systems in Firewalls/ Network Devices |
2268 |
TCVN 12791:2020Xác định độ chặt của đất tại hiện trường bằng phương pháp dao đai Standard Test Method for Density of Soil in Place by the Drive-Cylinder Method |
2269 |
TCVN 12790:2020Đất, đá dăm dùng trong công trình giao thông - Đầm nén Proctor Soils, Aggregate Mixtures for Transport Infrastructure - Proctor Compaction Test |
2270 |
TCVN 12273-8:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 8: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng cách điền đầy Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 8: Test methods for overall migration into olive oil by article filling |
2271 |
TCVN 12273-7:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 7: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng sử dụng túi Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 7: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by using a pouch |
2272 |
TCVN 12722:2020Bề mặt sân chơi giảm chấn – Phương pháp thử để xác định độ giảm chấn Impact attenuating playground surfacing – Methods of test to determination of impact attenuation |
2273 |
TCVN 12273-6:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 6: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng sử dụng túi Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 6: Test methods for overall migration into olive oil using a pouch |
2274 |
TCVN 12721-6:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đồ chơi cưỡi, bập bênh Playground equipment and surfacing – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for rocking equipment |
2275 |
TCVN 12721-7:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 7: Hướng dẫn lắp đặt, kiểm tra, bảo dưỡng và vận hành Playground equipment and surfacing – Part 7: Guidance on installation, inspection, maintenance and operation |
2276 |
TCVN 11820-4-1:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-1: Nền móng Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-1: Foundation |
2277 |
TCVN 12721-5:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đồ chơi cưỡi, quay tròn Playground equipment and surfacing – Part 5: Additions specific safety requirements and test methods for carousels |
2278 |
TCVN 12721-4:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho cáp treo Playground equipment and surfacing – Part 4: Additions specific safety requirements and test methods for cableways |
2279 |
|
2280 |
TCVN 11820-4-2:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement |