-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7746:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2279:1986Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Vang danh. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7834:2007Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài Textiles. Fabrics. Determination of width and length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11820-4-2:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 512,000 đ | ||||