• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2144:2008

Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa

Fluid power systems and components. Nominal pressures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13794:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 2506:1978

Đinh vít đầu nửa chìm. Kích thước

Raised countersunk head screws. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11820-4-2:2020

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất

Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement

312,000 đ 312,000 đ Xóa
Tổng tiền: 562,000 đ