Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 60 kết quả.

Searching result

21

TCVN 9819:2013

Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng

Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving

22

TCVN 9817-1:2013

Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp

Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure

23

TCVN 9818:2013

Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc.

Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method

24

TCVN 8625:2010

Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Iron ores. Sampling and sample preparation procedures

25

TCVN 4655-1:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method

26

TCVN 1674-2:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

27

TCVN 8624:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method

28

TCVN 8016:2009

Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method

29

TCVN 8015:2009

Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method

30

TCVN 8014:2009

Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

31

TCVN 8013-2:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat

Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method

32

TCVN 8013-1:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods

33

TCVN 4656-1:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of phosphorus content. Part 1: molybdenum blue spectrophotometric method

34

TCVN 4653-2:2009

Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua

Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction

35

TCVN 4653-1:2009

Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua

Iron ores. Determination of total iron content. Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction

36

TCVN 1674-1:2009

Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA

Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method

37

TCVN 1665:2009

Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Iron ores - Determination of mass loss after ignition

38

TCVN 1669:2009

Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan

Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method

39

TCVN 4655-2:2009

Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat

Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method

40

TCVN 7815:2007

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol

Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method

Tổng số trang: 3