-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 93:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup nibbed head bolts - Construction and sizes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 85:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7330:2007Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 79:1963Bulông thô đầu tròn kiểu chìm có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Countersunk nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 74:1963Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 89:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng Hexagon reduced head bolie with guide neck (Standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 77:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Raw ball stud square neck for timber - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8566:2010Phân bón vi sinh vật. Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn Biofertilizer. Determination of antagonistic activity of microbes to fungi causing soilborn diseases of upland plant |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4655-1:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 812,000 đ |