-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7197:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7456:2004Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép Glass in building. Wired glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4653-2:2009Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||