Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
5241 |
TCVN 10784:2015Vi sinh vật. Xác định khả năng sinh tổng hợp axit 3-indol-acetic (IAA). 12 Microorganisms. Determination of indole-3-acetic acid (IAA) synthesis capability |
5242 |
TCVN 10785:2015Vi sinh vật. Xác định khả năng hòa tan kali. 12 Microorganisms. Determination of potassium solubilization capability |
5243 |
TCVN 10786:2015Phân bón vi sinh vật. Xác định hoạt tính cố định nitơ của azotobacter. Phương pháp định lượng khí etylen. 12 Microbial fertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of azotobacter. Method for quantitation of ethylene gas |
5244 |
|
5245 |
TCVN 10788:2015Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method |
5246 |
|
5247 |
|
5248 |
TCVN 10791:2015Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11 Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
5249 |
TCVN 10792:2015Hoa hublông. Lẫy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 11 Hops. Sampling and preparation of test sample |
5250 |
|
5251 |
TCVN 10794:2015Hoa hublông. Xác định hàm lượng α-axit và β-axit. Phương pháp quang phổ. 8 Hops. Determination of α-acid and β-acid content. Spectrophotometric method |
5252 |
TCVN 10795:2015Hoa hublông. Xác định hàm lượng tinh dầu. Phương pháp chưng cất hơi nước. 9 Hops. Determination of essential oil content. Steam distillation method |
5253 |
|
5254 |
TCVN 10798:2015Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16 Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment |
5255 |
|
5256 |
TCVN 10800:2015Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18 Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water |
5257 |
TCVN 10801:2015Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel |
5258 |
TCVN 10802:2015Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters |
5259 |
TCVN 10803:2015Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11 Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation |
5260 |
TCVN 10804-1:2015Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33 Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production |