Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
5061 |
TCVN 10041-7:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length |
5062 |
TCVN 10041-8:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 8: Xác định thời gian chất lỏng thấm qua (nước tiểu mô phỏng). 9 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine) |
5063 |
TCVN 10041-9:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient |
5064 |
TCVN 10141-4:2015Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 4: Loại bỏ focmaldehyl. 16 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 4: Removal of formaldehyde |
5065 |
TCVN 10141-5:2015Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 5: Loại bỏ metyl mercaptan. 16 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 5: Removal of methyl mercaptan |
5066 |
TCVN 10187-1:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data |
5067 |
TCVN 10187-2:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft |
5068 |
TCVN 10305:2015Cảng thủy nội địa - Phân cấp kỹ thuật. 5 Inland waterway ports - Technical classification |
5069 |
TCVN 10311:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity |
5070 |
TCVN 10312:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions |
5071 |
TCVN 10313:2015Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6 Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test |
5072 |
|
5073 |
|
5074 |
|
5075 |
TCVN 10336:2015Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật Hydrographic survey for the marine - Technical requirements |
5076 |
TCVN 10337:2015Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy - Ký hiệu Charts of habour limit and approach channel - Specification for paper charts - Symbols |
5077 |
|
5078 |
|
5079 |
|
5080 |
TCVN 10396:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design |