Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 2521 |
TCVN 11820-4-2:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement |
| 2522 |
TCVN 6170-12:2020Giàn cố định trên biển - Phần 12: Vận chuyển và dựng lắp Fixed offshore platforms - Part 12: Transportation and installation operations |
| 2523 |
TCVN 12721-3:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho cầu trượt Playground equipment and surfacing – Part 3: Additions specific safety requirements and test methods for slides |
| 2524 |
TCVN 12721-2:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đu Playground equipment and surfacing – Part 2: Additions specific safety requirements and test methods for swings |
| 2525 |
TCVN 12754:2020Hố ga cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Manholes for Domestic Wastewater System |
| 2526 |
TCVN 12755:2020Hộp kiểm soát kỹ thuật cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Inspection Chamber for Domestic Wastewater System |
| 2527 |
TCVN 12883:2020Xăng nền để pha chế xăng sinh học - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Base gasoline used for blending gasohol − Specifications and test methods |
| 2528 |
TCVN 13175:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Ký mã Information technology — Security techniques — Signcryption |
| 2529 |
TCVN 9981:2020Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió hệ thống đa cụm – Thử và xác định thông số tính năng Multiple split-system air conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance |
| 2530 |
TCVN 9802-7:2020Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) - Phần 7: Giao thức bản tin điều khiển Internet Internet Protocol version 6 (IPv6) - Part 7: Internet Control Message Protocol |
| 2531 |
TCVN 12669-11:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV |
| 2532 |
TCVN 12669-1:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements |
| 2533 |
TCVN 12982:2020Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded |
| 2534 |
TCVN 12980:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Bao bì sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product packaging |
| 2535 |
TCVN 12981:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product tagging |
| 2536 |
TCVN 12978:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI) Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs) |
| 2537 |
TCVN 12979:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải Supply chain applications of RFID — Transport units |
| 2538 |
TCVN 13015:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods |
| 2539 |
TCVN 12977:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng Supply chain applications of RFID — Freight containers |
| 2540 |
TCVN 13013-2:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method |
