Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R5R1R3R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12911:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thuỷ tĩnh
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Hydrostatic testing
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1402:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử nghiệm thuỷ tĩnh đối với ống và hệ ống cao su và chất dẻo, bao gồm cả các phương pháp ổn định kích thước.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su − Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo – Phương pháp đo kích thước của ống và độ dài của hệ ống) ISO 7751, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Tỷ số áp lực thấm và áp lực nổ đối với áp lực làm việc tối đa) ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Vocabulary (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Từ vựng) |
Quyết định công bố
Decision number
3212/QĐ-BKHCN , Ngày 19-11-2020
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su
|