Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

8801

TCVN 8908:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Fruit and vegetable juices. Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS)

8802

TCVN 8905:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit axetic (Axetat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content. NAD spectrometric method.

8803

TCVN 8906:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng glucoza, fructoza, sorbitol và sacaroza. Phương pháp sử dụng sắc ký khí lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices. Dertermination of glucose, fructose, sorbitol and sacrose contents. Method using high-performance liquid chromatography.

8804

TCVN 8904:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method

8805

TCVN 8902:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method

8806

TCVN 8903:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method.

8807

TCVN 8893:2011

Cấp kỹ thuật đường sắt

Grading for railway lines

8808

TCVN 8901:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit xitric (xitrat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of citric acid (citrate) content. NADH spectrometric method.

8809

TCVN 8892:2011

Mẫu chuẩn. Hướng dẫn và từ khóa sử dụng cho phân loại mẫu chuẩn.

Reference materials. Guidance on, and keywords used for, RM categorization

8810

TCVN 8890:2011

Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn

Terms and definitions used in connection with reference materials

8811

TCVN 8891:2011

Hiệu chuẩn trong hóa phân tích và sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận

Calibration in analytical chemistry and use of certified reference materials

8812

TCVN 8889:2011

Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

8813

TCVN 8888:2011

Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

8814

TCVN 8887-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

8815

TCVN 8886:2011

Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua

Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts

8816

TCVN 8887-2:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng calip giới hạn.

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 2: Verification by means of limit gauges

8817

TCVN 8885:2011

Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES)

Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES)

8818

TCVN 8884:2011

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ

Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants

8819

TCVN 8883:2011

Chất lượng đất. Xác định thuốc trừ cỏ. Phương pháp HPLC dùng Detector UV.

Soil quality. Determination of herbicides. Method using HPLC with UV-detection

8820

TCVN 8882:2011

Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh

Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry

Tổng số trang: 938