• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9752:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền chọc thủng

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of puncture resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7996-2-6:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-6: Particular requirements for hammers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7319-2:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 2: Khối chữ-số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ