-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5058:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động thay đổi nhiệt độ Electro-technical and electronic products. Tests of the effects of surrounding factors. Tests of temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-98:2010Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-101:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hóa hơi. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-101: Particular requirements for vaporizers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12669-11:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7387-3:2011An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 3: Cầu thang, ghế thang và lan can. Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 690,000 đ |