• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10040:2013

Len. Xác định hàm lượng axit

Wool. Determination of acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7729:2007

Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of moisture content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7319-7:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để hiển thị chức năng

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent functions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7319-8:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 8: Phân bổ chữ cái cho các phím của phần phím số.

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 8: Allocation of letters to the keys of a numeric keypad

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ