-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4099:1985Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1736:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Xu páp nạp và xu páp xả - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6841:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |