-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6544:1999Máy đập lúa tĩnh tại. Yêu cầu kỹ thuật chung Stationary rice threshers. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7996-2-20:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-20: Particular requirements for band saws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7835-E04:2010Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6572:1999Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7319-5:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 5: Khối soạn thảo và khối chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing and function section |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||