-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6526:2006Thép băng kết cấu cán nóng Hot-rolled steel strip of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5510:1991Xe đạp. Yêu cầu an toàn. Phương pháp thử Bicycles. Safety requirements. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9181:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6097:1996Máy biến điện áp Voltage transformers |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12482-1:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 1: Thuật ngữ và khái niệm cho kiến trúc hướng dịch vụ Information technology – Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 1: Terminology and concepts for SOA |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3842:1988Xe đạp. ổ trục giữa Bicycles. Bottom bracket bearing axles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4442:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7330:2011Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 960,000 đ |