Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.393 kết quả.

Searching result

6021

TCVN 10853:2015

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn)

Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation)

6022

TCVN 10854:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26

Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million

6023

TCVN 10855:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14

Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality

6024

TCVN 10856:2015

Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm

Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance

6025

TCVN 10857-1:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) - Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) - Part 1: Guidelines for the APP approach

6026

TCVN 10857-2:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính. 62

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes

6027

TCVN 10858:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62

Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions

6028

TCVN 10859:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11

Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations

6029

TCVN 10860:2015

Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14

Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval

6030

TCVN 10861:2015

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation

6031

TCVN 10862:2015

Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường. Phép đo lặp lại và thực nghiệm lồng. 51

Measurement uncertainty for metrological applications -- Repeated measurements and nested experiments

6032

TCVN 10863:2015

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm. 44

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results -- Practical guidance for the use of ISO 5725-2:1994 in designing, implementing and statistically analysing interlaboratory repeatability and reproducibility results

6033

TCVN 10864:2015

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11

Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths

6034

TCVN 10865-1:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs

6035

TCVN 10865-2:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

6036

TCVN 10865-3:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress

6037

TCVN 10865-4:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws

6038

TCVN 10866:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 20

Hexagon head bolts -- Product grades A and B

6039

TCVN 10867:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10

Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter)

6040

TCVN 10868:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head bolts -- Product grade C

Tổng số trang: 970