Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
5161 |
TCVN 11613-2:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties |
5162 |
TCVN 11613-1:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties |
5163 |
TCVN 11612-2:2016Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates |
5164 |
TCVN 11612-1:2016Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens |
5165 |
TCVN 11611:2016Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens |
5166 |
TCVN 11610:2016Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường) Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods) |
5167 |
|
5168 |
TCVN 11608-4:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps |
5169 |
TCVN 11608-3:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps |
5170 |
TCVN 11608-2:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps |
5171 |
TCVN 11608-1:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes |
5172 |
TCVN 11607-3:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 3: Phương pháp lọc Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 3: Filtration method |
5173 |
TCVN 11607-2:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method |
5174 |
TCVN 11607-1:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method |
5175 |
|
5176 |
TCVN 11605:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng Code of hygienic practice for eggs and egg products |
5177 |
TCVN 11604:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content |
5178 |
TCVN 11603:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
5179 |
TCVN 11602:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA) |
5180 |
TCVN 11601:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |