Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 4201 |
TCVN 11965-2:2017Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 2: Thiết bị làm sạch không khí pha khí (GPACD) Test methods for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 2: Gas-phase air cleaning devices (GPACD) |
| 4202 |
TCVN 11965-1:2017Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 1: Phương tiện làm sạch không khí pha khí Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media |
| 4203 |
TCVN 12108-7:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 7: Nguyên tắc đánh giá trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres |
| 4204 |
TCVN 12108-6:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 6: Các yêu cầu về môi trường đối với trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres |
| 4205 |
TCVN 12108-5:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 5: Hiển thị và điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls |
| 4206 |
TCVN 12108-4:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 4: Kích thước và bố cục của trạm làm việc Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations |
| 4207 |
TCVN 12108-3:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 3: Bố cục phòng điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout |
| 4208 |
TCVN 12108-2:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 2: Nguyên tắc bố trí các tổ hợp điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites |
| 4209 |
TCVN 12108-1:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế các trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres |
| 4210 |
TCVN 12179-3:2017Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cƣờng độ âm – Phần 3: Phƣơng pháp đo chính xác bằng cách quét Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 3: Precision method for measurement by scanning |
| 4211 |
TCVN 12179-2:2017Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cường độ âm – Phần 2: Đo bằng cách quét Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 2: Measurement by scanning |
| 4212 |
TCVN 12179-1:2017Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cường độ âm – Phần 1: Đo tại các điểm rời rạc Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 1: Measurement at discrete points |
| 4213 |
TCVN 12178-2:2017Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 2: Kỹ thuật sử dụng người mô phỏng Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 2: Technique using a manikin |
| 4214 |
TCVN 12178-1:2017Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 1: Kỹ thuật sử dụng microphone trong tai thực (kỹ thuật MIRE) Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 1: Technique using a microphone in a real ear (MIRE technique) |
| 4215 |
TCVN 11868:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị Project, programme and portfolio management – Guidance on governance |
| 4216 |
TCVN 11867:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management |
| 4217 |
|
| 4218 |
TCVN 11909:2017Quy trình giám định, bình tuyển bò giống Evaluating, selection procedure for breeding cattle |
| 4219 |
|
| 4220 |
TCVN 7607:2017Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods |
