Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 4601 |
|
| 4602 |
TCVN 12134:2017Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận Organic agriculture - Requirements for certification bodies |
| 4603 |
TCVN 12106:2017Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI) Financial services - Legal Entity Identifier (LEI) |
| 4604 |
TCVN 8021-1:2017Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units |
| 4605 |
TCVN 8021-2:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures |
| 4606 |
TCVN 8021-3:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules |
| 4607 |
TCVN 8021-4:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages |
| 4608 |
TCVN 8021-5:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs) Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs) |
| 4609 |
TCVN 8021-6:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings |
| 4610 |
|
| 4611 |
|
| 4612 |
TCVN 6726:2017Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method |
| 4613 |
|
| 4614 |
TCVN 12113-1:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection |
| 4615 |
TCVN 12113-2:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn - Phần 2: Thiết bị thử Taber Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester |
| 4616 |
TCVN 12114:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo sau khi ngâm nước Paper and board – Determination of tensile strength after immersion in water |
| 4617 |
TCVN 12115:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền bong tróc bề mặt – Phương pháp tốc độ tăng dần sử dụng thiết bị đo IGT (model điện) Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model) |
| 4618 |
TCVN 11041-1:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Organic agriculture - Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture |
| 4619 |
TCVN 11041-2:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ Organic agriculture - Part 2: Organic crops |
| 4620 |
TCVN 11041-3:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ Organic agriculture - Part 3: Organic livestock |
