-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8792:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 258-1:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4371:1986Xe kéo tay 350 Handcarts of type 350 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11943:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Yêu cầu kỹ thuật Laminate floor coverings - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11078:2015Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26 Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4044:1985Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7835-E14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10854:2015Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26 Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4898:2009Biểu trưng bằng hình vẽ. Biểu trưng thông tin công cộng Graphical symbols. Public information symbols |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6396-40:2018Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 40: Thang máy leo cầu thang và sàn nâng vận chuyển theo phương nghiêng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 40: Stairlifts and inclined lifting platforms intended for persons with impaired mobility |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11906:2017Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền bề mặt Wood-based panels - Determination of surface soundness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,902,000 đ |