• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10180:2013

Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải

Ductile iron products for sewerage applications

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 6624-1:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat

Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6636-1:2000

Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit

Water quality. Determination of alkalinity. Part 1: Determination of total and composite alkalinity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9674:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định thành phần axit béo ở vị trí số 2 của các phân tử triglycerid.

Animal and vegetable fats and oils. Determination of the composition of fatty acids in the 2-position of the triglyceride molecules

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6396-20:2017

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts

740,000 đ 740,000 đ Xóa
6

TCVN 11911:2017

Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung

Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,328,000 đ