-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/IEC 17024:2012Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12095:2017Chanh không hạt quả tươi Limes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5020:1989Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11905:2017Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ ẩm Wood-based panels - Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |