-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3166:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon trên máy sắc ký khí Petroleum products. Determination of hydrocarbon content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2100-2:2013Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11909:2017Quy trình giám định, bình tuyển bò giống Evaluating, selection procedure for breeding cattle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |