-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12101-6:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6758:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval |
488,000 đ | 488,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11921-8:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11921-1:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 1: Cellulose vi tinh thể Food aditives - Cellilose derivatives - Part 1: Microcrystalline cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 788,000 đ | ||||