-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6739:2000Môi chất lạnh - Ký hiệu bằng số các môi chất lạnh hữu cơ Refrigerants - Number designation of organic refrigerants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11921-1:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 1: Cellulose vi tinh thể Food aditives - Cellilose derivatives - Part 1: Microcrystalline cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |